TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI ĐẦY ĐỦ NHẤT 1. Từ vựng về bộ phận cơ thể người
Face: Khuôn mặt
Mouth: Miệng
Chin: Cằm
Neck: Cổ
Shoulder: Vai
Arm: Cánh tay
Upper arm: Cánh tay phía trên
Elbow: Khuỷu tay
Forearm: […]
Face: Khuôn mặt
Mouth: Miệng
Chin: Cằm
Neck: Cổ
Shoulder: Vai
Arm: Cánh tay
Upper arm: Cánh tay phía trên
Elbow: Khuỷu tay
Forearm: […]